Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng cạnh tranh và hội nhập sâu rộng, việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công của doanh nghiệp Việt Nam. Để hỗ trợ doanh nghiệp vươn ra các thị trường mới, Chính phủ và các cơ quan quản lý đã đưa ra nhiều hoạt động xúc tiến thương mại thiết thực và hiệu quả. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các hoạt động được khuyến khích để đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng.
1. Tổ chức hội chợ, triển lãm quốc tế
Hội chợ và triển lãm, nhất là các sự kiện lớn trong nước hoặc quốc tế, là nơi các doanh nghiệp Việt Nam mang sản phẩm như gạo, cà phê, hải sản… đến giới thiệu với khách hàng và đối tác từ nhiều nước trên thế giới.
Có nhiều cách thực hiện như:
- Mang sản phẩm đến trưng bày tại các hội chợ ở Mỹ, châu Âu.
- Tổ chức triển lãm tại Việt Nam rồi mời các khách quốc tế đến tham quan.
- Thiết kế gian hàng nổi bật, thể hiện rõ thương hiệu “Made in Vietnam”.
Những lợi ích mang lại:
- Doanh nghiệp có thể gặp gỡ hàng trăm khách hàng tiềm năng chỉ trong vài ngày.
- Có cơ hội tìm hiểu xu hướng mới trên thị trường và xem đối thủ đang làm gì.
- Giúp thương hiệu Việt Nam được nhiều người biết đến hơn.
- Có thể ký hợp đồng hoặc bắt tay hợp tác ngay tại hội chợ.
- Nhận được góp ý trực tiếp từ khách hàng để cải thiện sản phẩm.
2. Tổ chức chuyến đi thương mại
Một trong những cách quan trọng để giúp hàng hóa Việt Nam xuất khẩu nhiều hơn là tổ chức các chuyến đi thương mại. Đây là các chuyến đi do nhà nước hoặc tổ chức chuyên ngành thực hiện, đưa các doanh nghiệp Việt Nam sang những nước lớn như Mỹ, EU, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Nga, Trung Đông… để tìm kiếm cơ hội kinh doanh và hợp tác.
Những hoạt động thường có trong các chuyến đi này:
- Các đoàn gồm từ 15–30 công ty Việt Nam sẽ cùng đi khảo sát thị trường.
- Doanh nghiệp sẽ được gặp trực tiếp các công ty nhập khẩu và phân phối tại nước đó.
- Tham quan nhà máy, kho hàng của đối tác để hiểu cách họ sản xuất và phân phối hàng hóa.
- Tham gia hội thảo để giới thiệu sản phẩm Việt Nam và tìm cơ hội hợp tác.
- Kết nối với các tổ chức địa phương, như hiệp hội ngành nghề hay phòng thương mại.
Lợi ích từ các chuyến đi này:
- Hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh và thói quen tiêu dùng ở nước ngoài.
- Gặp gỡ và tạo mối quan hệ với đối tác kinh doanh lâu dài.
- Biết được các luật lệ, tiêu chuẩn chất lượng, và quy trình xuất nhập khẩu tại thị trường đó.
Xây dựng được mạng lưới phân phối hàng hóa ổn định và hiệu quả. - Đánh giá được thị trường có phù hợp và có tiềm năng phát triển không.
3. Hội thảo và khóa học giúp doanh nghiệp mạnh hơn
Để hàng hóa Việt Nam bán được nhiều hơn ở các nước khác, doanh nghiệp cần biết rõ luật lệ và yêu cầu của từng thị trường. Vì thế, các buổi hội thảo và lớp học chuyên sâu sẽ giúp họ hiểu rõ và chuẩn bị tốt hơn.
Doanh nghiệp sẽ được học những gì?
- Các tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận quốc tế như ISO, HACCP, FDA (những “giấy thông hành” cho hàng hóa khi ra nước ngoài).
- Luật lệ và thủ tục hải quan (giống như “luật chơi”) ở từng nước.
- Cách tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) để được giảm thuế.
- Kỹ năng đàm phán và xử lý rủi ro khi xuất khẩu hàng hóa.
- Thói quen tiêu dùng và yêu cầu về sản phẩm ở các thị trường mới.
Một số hiệp định thương mại quan trọng được nhắc đến trong chương trình:
- CPTPP: Giúp hàng Việt vào 11 nước với thuế rất thấp, chỉ 0–5%.
- EVFTA: Giảm tới 99% thuế khi bán hàng vào châu Âu.
- RCEP: Hiệp định với hơn 2,2 tỷ dân, luật xuất xứ linh hoạt giúp doanh nghiệp dễ xuất hàng hơn.
- Ngoài ra còn có các hiệp định riêng với Nhật, Hàn, Anh…
Lợi ích thực tế sau khi học:
- Doanh nghiệp tiết kiệm được 30–50% chi phí vì biết trước các yêu cầu.
- Tăng 25–40% khả năng vượt qua các kiểm tra kỹ thuật ở nước nhập khẩu.
- Giảm 15–30% chi phí thuế nhờ tận dụng ưu đãi từ FTA.
- Thời gian để hàng hóa vào thị trường mới được rút ngắn tới 40–60%.
4. Xây dựng thương hiệu quốc gia và bảo vệ quyền sở hữu
Khi Việt Nam xuất khẩu sản phẩm như gạo, cà phê, tôm cá sang nước ngoài, không chỉ cần chất lượng tốt mà còn phải xây dựng “thương hiệu” riêng để người tiêu dùng quốc tế tin tưởng và yêu thích hàng Việt. Đây là cách giúp hàng hóa của chúng ta nổi bật hơn so với các nước khác và bán được với giá cao hơn.
Các việc cần làm để xây dựng thương hiệu Việt Nam:
- Đăng ký nhãn hiệu “Made in Vietnam” ở các nước mà ta muốn xuất khẩu để bảo vệ tên tuổi.
- Tạo logo và khẩu hiệu riêng cho từng ngành hàng như gạo, cà phê, thủy sản…
- Gắn tên vùng nổi tiếng vào sản phẩm, ví dụ như “Gạo ST25 Sóc Trăng”, “Cà phê Buôn Ma Thuột”, “Tôm Cà Mau” – để ai cũng biết nguồn gốc đặc biệt.
- Tổ chức quảng bá ở nước ngoài để giới thiệu sản phẩm Việt.
- Hợp tác với người nổi tiếng nước ngoài để quảng cáo sản phẩm Việt Nam.
Lợi ích của việc xây dựng thương hiệu quốc gia:
- Sản phẩm có thể bán với giá cao hơn 20-35% vì được coi là “cao cấp”.
- Người mua nước ngoài tin tưởng hơn vào chất lượng sản phẩm Việt.
- Sản phẩm Việt trở nên khác biệt, dễ nhận ra giữa nhiều sản phẩm từ nước khác.
- Tránh bị làm giả hoặc cạnh tranh không công bằng từ đối thủ.
- Giúp giữ chân khách hàng lâu dài vì họ yêu thích và tin tưởng hàng Việt.
Một số sản phẩm được tập trung xây dựng thương hiệu:
- Gạo: Đảm bảo sạch, ngon, an toàn cho sức khỏe.
- Cà phê: Hương vị đậm đà, chế biến theo cách truyền thống.
- Thủy sản (tôm, cá): Tươi ngon, đánh bắt hoặc nuôi ở vùng biển sạch.
- Dệt may: Kết hợp giữa mẫu mã hiện đại và kỹ thuật thủ công Việt Nam.
5. Kết hợp xúc tiến thương mại với các lĩnh vực khác
Để giúp hàng Việt Nam được biết đến nhiều hơn trên thế giới, không chỉ cần giới thiệu sản phẩm mà còn nên kết hợp với các hoạt động khác như du lịch, văn hóa hay đầu tư. Khi các lĩnh vực này cùng hỗ trợ nhau, hiệu quả sẽ tăng lên rất nhiều.
Một số cách kết hợp cụ thể:
- Thương mại + Du lịch: Mời khách nước ngoài đến tham quan nhà máy, trang trại tại Việt Nam để họ hiểu rõ cách sản phẩm được làm ra.
- Thương mại + Văn hóa: Vừa trưng bày sản phẩm tại hội chợ, vừa tổ chức biểu diễn nghệ thuật truyền thống như múa rối nước, nhạc dân tộc.
- Thương mại + Đầu tư: Mời các công ty lớn đến dự hội thảo để giới thiệu cơ hội đầu tư và mua hàng Việt Nam.
- Thương mại + Ẩm thực: Mở các nhà hàng Việt ở nước ngoài để giới thiệu nguyên liệu và món ăn đặc trưng.
Lợi ích từ việc kết hợp này:
- Tăng mức độ nhận biết thương hiệu Việt Nam ở nước ngoài lên 40–60%.
- Du khách quốc tế có trải nghiệm tốt về du lịch và sản phẩm, nên tin tưởng hơn.
- Thu hút thêm vốn đầu tư vào ngành sản xuất hàng xuất khẩu.
- Góp phần xây dựng hình ảnh Việt Nam thân thiện, hiện đại và năng động.
- Giúp tiết kiệm 25–35% chi phí quảng cáo nhờ các hoạt động hỗ trợ lẫn nhau.
Một số sự kiện tiêu biểu:
- “Tuần lễ Việt Nam” ở các thành phố lớn, kết hợp giới thiệu văn hóa, ẩm thực và sản phẩm Việt.
- Diễn đàn “Vietnam Business & Investment Forum” nhằm kêu gọi đầu tư và thúc đẩy thương mại.
- Các lễ hội ẩm thực Việt Nam ở nước ngoài với gian hàng trưng bày nguyên liệu đặc sản.
6. Đẩy mạnh thương mại với các thị trường quan trọng
Để giúp hàng hóa Việt Nam bán được nhiều hơn ra nước ngoài, chúng ta cần tập trung vào những thị trường quan trọng nhất và chọn những mặt hàng phù hợp với nhu cầu của từng nơi. Làm như vậy sẽ giúp tiết kiệm thời gian, tiền bạc và đạt hiệu quả cao hơn.
Chia nhóm thị trường cần tập trung:
Nhóm 1 – Thị trường truyền thống (đã xuất khẩu lâu năm):
- Mỹ, EU, Nhật Bản: Nâng cao chất lượng và tăng giá trị sản phẩm.
- Trung Quốc: Làm đa dạng sản phẩm và mở rộng cách bán hàng.
- Hàn Quốc: Tận dụng các ưu đãi thuế từ hiệp định KVFTA.
🔹Nhóm 2 – Thị trường mới nổi (đang phát triển, tiềm năng):
- ASEAN: Lợi thế gần gũi về địa lý và văn hóa.
- Ấn Độ: Đẩy mạnh các mặt hàng như quần áo, cá tôm, thiết bị điện tử.
- Trung Đông: Tập trung vào thực phẩm halal và nông sản.
- Châu Phi: Cơ hội lớn cho hàng tiêu dùng và vật liệu xây dựng.
Chọn mặt hàng phù hợp với từng nơi:
- Nông sản:
- Gạo (Trung Đông, Châu Phi)
- Cà phê (EU, Mỹ)
- Hạt điều (Trung Quốc, EU)
- Gạo (Trung Đông, Châu Phi)
- Thủy sản:
- Tôm (Mỹ, EU, Nhật)
- Cá tra (Brazil, Mexico)
- Cua ghẹ (Trung Quốc, Hàn Quốc)
- Tôm (Mỹ, EU, Nhật)
- Dệt may:
- Quần áo thời trang (EU, Mỹ)
- Đồ thể thao (ASEAN)
- Khăn tắm (Nhật Bản)
- Quần áo thời trang (EU, Mỹ)
- Điện tử:
- Linh kiện (Hàn Quốc, Nhật)
- Điện thoại (Ấn Độ, Trung Đông)
- Linh kiện (Hàn Quốc, Nhật)
Phân chia nguồn lực để xúc tiến hiệu quả:
- 60% nguồn lực tập trung cho 5 thị trường lớn nhất.
- 30% dành cho những thị trường mới đang phát triển.
- 10% giữ lại để khám phá những cơ hội mới và bất ngờ.
7. Giúp doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu
Khi Việt Nam muốn bán hàng ra thế giới với giá tốt hơn và thương hiệu mạnh hơn, các doanh nghiệp không chỉ làm công việc đơn giản như “gia công” (chỉ sản xuất theo yêu cầu của nước ngoài), mà cần tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain – GVC) là cách nhiều nước cùng tham gia tạo ra một sản phẩm – mỗi nước làm một phần việc khác nhau để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
Cách hỗ trợ doanh nghiệp Việt tham gia GVC:
Kết nối nguồn nguyên liệu tốt:
- Tổ chức hội nghị để các công ty gặp gỡ nhà cung cấp trong và ngoài nước.
- Tạo danh sách những nhà cung cấp uy tín cho từng ngành (dệt may, thực phẩm…).
- Giúp đàm phán hợp đồng dài hạn để đảm bảo có đủ nguyên liệu, không bị gián đoạn.
- Tư vấn để doanh nghiệp không phụ thuộc vào một nguồn nguyên liệu duy nhất – tránh rủi ro.
Giúp doanh nghiệp “lớn lên” trong chuỗi giá trị:
- Từ làm thuê đơn giản (OEM – chỉ sản xuất theo mẫu có sẵn) → lên ODM (vừa thiết kế vừa sản xuất).
- Từ sản xuất theo yêu cầu → sang có sản phẩm riêng, có thương hiệu riêng.
- Hỗ trợ doanh nghiệp tự nghiên cứu và sáng tạo ra sản phẩm độc đáo.
- Khuyến khích đầu tư vào máy móc hiện đại để làm nhanh và hiệu quả hơn.
Lợi ích khi tham gia chuỗi giá trị toàn cầu:
- Tăng lợi nhuận từ 35–50% so với việc chỉ làm thuê.
- Học được cách sản xuất chuyên nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Có nguyên liệu tốt, giá hợp lý.
- Mở rộng thị trường – bán được sản phẩm ở nhiều nước hơn.
- Tiếp cận công nghệ và cách quản lý hiện đại từ các đối tác nước ngoài.
Một số ngành tiêu biểu:
- Điện tử: Từ lắp ráp linh kiện → sang thiết kế và sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh.
- Dệt may: Từ chỉ may theo yêu cầu (CMT) → sang tự sản xuất trọn gói và có thương hiệu riêng (FOB).
- Ô tô: Từ chỉ làm phụ tùng → sang lắp ráp cả chiếc xe.
- Thực phẩm: Từ xuất khẩu nguyên liệu thô (ví dụ: hạt cà phê) → sang bán cà phê chế biến sẵn, có bao bì đẹp, thương hiệu riêng.
Lộ trình phát triển:
- Giai đoạn 1 (0–2 năm): Nâng cao chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất.
- Giai đoạn 2 (2–5 năm): Phát triển khả năng thiết kế và nghiên cứu sản phẩm mới.
- Giai đoạn 3 (5–10 năm): Tạo thương hiệu riêng và bán hàng ra thị trường toàn cầu.
Kết luận
Các hoạt động xúc tiến thương mại đa dạng, bài bản và có trọng tâm vào thị trường mới, tiềm năng đang được khuyến khích mạnh mẽ. Sự kết hợp giữa các hoạt động đào tạo, xây dựng thương hiệu, tổ chức giao thương trực tiếp và tận dụng các FTA tạo nên một hệ thống hỗ trợ toàn diện cho doanh nghiệp Việt Nam.
Để thành công trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu, doanh nghiệp cần chủ động tham gia các hoạt động xúc tiến thương mại, đầu tư vào nghiên cứu thị trường và xây dựng năng lực cạnh tranh bền vững. Chỉ có như vậy, Việt Nam mới có thể đạt được mục tiêu đa dạng hóa thị trường và tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ trong những năm tới.
Bạn muốn xuất khẩu sản phẩm của mình đến Nhật Bản và Mỹ? Plus84 sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình từ nghiên cứu thị trường đến xây dựng thương hiệu B2B và tiếp cận khách hàng. Với dịch vụ tư vấn tiếp thị xuất khẩu chuyên sâu, chúng tôi sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí marketing và đạt được hiệu quả kinh doanh cao nhất.