Làm thế nào để doanh nghiệp thủy sản Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh qua các FTA mới?

Design blog (5)

Ngành thủy sản Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới với những cơ hội lớn từ các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) như CPTPP, EVFTA, RCEP. Tuy nhiên, để thực sự thành công trong cuộc chơi quốc tế này, các doanh nghiệp cần có những bước đi chiến lược và hành động cụ thể. Bài viết này sẽ chỉ ra 7 giải pháp thiết thực giúp doanh nghiệp thủy sản Việt Nam tận dụng tối đa lợi thế từ các FTA mới.

1. Khai thác triệt để ưu đãi thuế quan để giảm chi phí và mở rộng thị trường

Lợi ích đầu tiên và trực tiếp nhất từ các FTA chính là việc giảm hoặc xóa bỏ thuế xuất khẩu. Điều này có nghĩa là sản phẩm thủy sản Việt Nam sẽ có giá thành cạnh tranh hơn so với các đối thủ từ những nước chưa ký FTA. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa nắm rõ cách thức tận dụng ưu đãi này một cách hiệu quả.

Cụ thể, doanh nghiệp cần chủ động nghiên cứu kỹ các điều khoản ưu đãi trong từng FTA để biết được sản phẩm nào được hưởng mức thuế ưu đãi bao nhiêu, thủ tục xuất xứ như thế nào. Ví dụ, với EVFTA, nhiều sản phẩm thủy sản Việt Nam được giảm thuế từ 20% xuống 0% trong vòng 7 năm. Việc nắm vững thông tin này giúp doanh nghiệp định giá sản phẩm chính xác hơn và tăng khả năng cạnh tranh.

Bên cạnh đó, các FTA mới cũng mở ra cơ hội tiếp cận những thị trường mà trước đây rất khó vào. Thay vì chỉ tập trung xuất khẩu sang một vài thị trường quen thuộc, doanh nghiệp nên đa dạng hóa địa bàn xuất khẩu để giảm rủi ro. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư vào nghiên cứu thị trường, xúc tiến thương mại và xây dựng mạng lưới phân phối tại các thị trường mới.

Các thị trường xuất khẩu chính của thủy sản Việt Nam | baotintuc.vn

2. Nâng cấp chất lượng sản phẩm để vượt qua rào cản kỹ thuật ngày càng khắt khe

Khác với các hiệp định thương mại truyền thống chỉ tập trung vào giảm thuế, các FTA thế hệ mới đặt ra những yêu cầu rất cao về chất lượng, an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường. Đây là thách thức lớn nhưng cũng là cơ hội để ngành thủy sản Việt Nam nâng tầm chất lượng.

Trước hết, doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Điều này bao gồm việc kiểm soát chặt chẽ dư lượng kháng sinh, kim loại nặng và các chất có hại khác. Ngoài ra, việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm từ ao nuôi đến bàn ăn cũng trở thành yêu cầu bắt buộc.

Lợi ích khi ứng dụng tự động hóa trong nhà máy chế biến thủy hải sản

Quan trọng hơn, doanh nghiệp cần hiểu rằng việc nâng cao chất lượng không chỉ giúp vượt qua rào cản kỹ thuật mà còn tạo dựng uy tín lâu dài trên thị trường quốc tế. Khi sản phẩm Việt Nam được biết đến với chất lượng cao và an toàn, người tiêu dùng sẽ sẵn sàng trả giá tốt hơn, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

3. Đầu tư xây dựng thương hiệu để tạo giá trị gia tăng và lòng tin khách hàng

Trong thời đại thông tin như hiện nay, thương hiệu chính là tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp thủy sản Việt Nam vẫn chưa chú trọng đến việc xây dựng thương hiệu riêng, mà chỉ tập trung vào sản xuất theo đơn hàng (OEM) với lợi nhuận thấp.

Để thay đổi tình trạng này, doanh nghiệp cần bắt đầu xây dựng thương hiệu từ chính khâu nuôi trồng. Điều này có nghĩa là phải đảm bảo nguồn nguyên liệu sạch, quy trình chế biến chuẩn và đóng gói chuyên nghiệp. Đồng thời, việc kể chuyện về sản phẩm (storytelling) cũng rất quan trọng – từ câu chuyện về vùng nuôi, người nông dân đến quy trình chế biến độc đáo.

Việc xây dựng thương hiệu không thể thực hiện đơn lẻ mà cần sự phối hợp của cả ngành. Các hiệp hội, doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần cùng nhau tạo ra “thương hiệu quốc gia” cho thủy sản Việt Nam. Khi thương hiệu được xây dựng thành công, sản phẩm không chỉ bán được giá cao mà còn tạo được lòng trung thành của khách hàng, giúp doanh nghiệp vững vàng trong biến động thị trường.

4. Xây dựng hệ sinh thái liên kết để tăng sức mạnh tập thể

Một doanh nghiệp đơn lẻ, dù mạnh đến đâu, cũng khó có thể cạnh tranh với các tập đoàn đa quốc gia. Vì vậy, việc xây dựng hệ sinh thái liên kết chặt chẽ giữa các khâu trong chuỗi giá trị thủy sản là điều cần thiết.

Hệ sinh thái này bao gồm sự hợp tác giữa các hộ nuôi trồng, doanh nghiệp chế biến, công ty logistics và các đơn vị xuất khẩu. Thay vì cạnh tranh với nhau, các bên cần chia sẻ thông tin thị trường, cùng nhau đầu tư công nghệ và hỗ trợ lẫn nhau nâng cao chất lượng. Ví dụ, doanh nghiệp chế biến có thể hỗ trợ nông dân về kỹ thuật nuôi trồng để có nguyên liệu chất lượng tốt hơn.

Khi hệ sinh thái hoạt động hiệu quả, toàn bộ ngành sẽ có khả năng đàm phán tốt hơn với khách hàng quốc tế, giảm chi phí vận hành và nâng cao chất lượng sản phẩm. Điều này giúp thủy sản Việt Nam có thế đứng vững trước sự cạnh tranh từ các nước khác trong khu vực.

5. Nâng cao trình độ quản lý và ứng dụng công nghệ để tăng năng suất

Để thành công trong thị trường quốc tế, doanh nghiệp thủy sản cần có đội ngũ quản lý có trình độ cao và công nghệ tiên tiến. Đây là yếu tố quyết định khả năng thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của thị trường toàn cầu.

Trước hết, doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo đội ngũ nhân sự, đặc biệt là các vị trí quản lý và kỹ thuật. Họ cần hiểu rõ về tiêu chuẩn quốc tế, quy trình quản lý chất lượng và khả năng sử dụng công nghệ mới. Bên cạnh đó, việc áp dụng các công nghệ hiện đại như IoT trong nuôi trồng, tự động hóa trong chế biến và trí tuệ nhân tạo trong quản lý cũng trở thành xu thế tất yếu.

IoT Nuôi trồng thủy sản đem lại lợi ích gì và ứng dụng ra sao?

Đầu tư vào con người và công nghệ tuy tốn kém ban đầu nhưng sẽ mang lại hiệu quả lâu dài. Doanh nghiệp có công nghệ tiên tiến sẽ có năng suất cao hơn, chất lượng ổn định hơn và khả năng đáp ứng đơn hàng lớn tốt hơn. Đây chính là những yếu tố quan trọng để cạnh tranh trong thị trường quốc tế.

6. Tận dụng hỗ trợ từ Nhà nước để giảm gánh nặng tài chính

Nhận thức được tầm quan trọng của ngành thủy sản, Nhà nước đã và đang triển khai nhiều chương trình hỗ trợ doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa biết cách tận dụng hiệu quả những hỗ trợ này.

Các chương trình hỗ trợ hiện tại bao gồm tín dụng ưu đãi cho đầu tư công nghệ, hỗ trợ chi phí đào tạo nhân sự và tham gia các hội chợ quốc tế. Ngoài ra, Nhà nước cũng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại và tháo gỡ rào cản kỹ thuật.

Để tận dụng hiệu quả những hỗ trợ này, doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu thông tin, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thực hiện đúng quy trình. Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý để cùng giải quyết những khó khăn, vướng mắc trong quá trình xuất khẩu.

7. Khẩn trương giải quyết cảnh báo “thẻ vàng” để mở cửa thị trường EU

Vấn đề cảnh báo “thẻ vàng” về khai thác thủy sản bất hợp pháp (IUU) từ Liên minh châu Âu đang là nỗi lo lớn nhất của ngành thủy sản Việt Nam hiện nay. Đây không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của toàn ngành.

Cảnh báo “thẻ vàng” khiến thủy sản Việt Nam gặp khó khăn lớn khi xuất khẩu vào thị trường EU – một trong những thị trường quan trọng nhất. Dù EVFTA mang lại nhiều ưu đãi về thuế quan, nhưng nếu không gỡ bỏ được “thẻ vàng”, doanh nghiệp vẫn không thể tận dụng được những lợi thế này.

Để giải quyết vấn đề này, cần sự chung tay của toàn ngành. Từ ngư dân cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định về khai thác, đến doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ nguồn nguyên liệu, và cơ quan quản lý cần tăng cường kiểm tra, giám sát. Chỉ khi giải quyết triệt để vấn đề IUU, thủy sản Việt Nam mới có thể khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.

Kết luận

Các FTA thế hệ mới đang mở ra cơ hội to lớn cho ngành thủy sản Việt Nam, nhưng cửa cơ hội này sẽ không mở mãi. Các nước cạnh tranh trong khu vực cũng đang nỗ lực tận dụng những lợi thế tương tự, vì vậy Việt Nam cần hành động ngay để không bị tụt lại phía sau.

Thành công không đến từ một yếu tố đơn lẻ mà từ sự kết hợp đồng bộ của tất cả các giải pháp đã nêu trên. Doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu mạnh, đầu tư công nghệ hiện đại và tận dụng hỗ trợ từ Nhà nước. Đồng thời, toàn ngành cần cùng nhau giải quyết những vấn đề chung như cảnh báo “thẻ vàng” IUU.

Với quyết tâm cao và hành động đúng đắn, thủy sản Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành ngành xuất khẩu hàng đầu, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của đất nước. Cơ hội đã có, giờ là lúc để hành động.

Bạn muốn xuất khẩu sản phẩm của mình đến Nhật Bản và Mỹ? Plus84 sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình từ nghiên cứu thị trường đến xây dựng thương hiệu B2B và tiếp cận khách hàng. Với dịch vụ tư vấn tiếp thị xuất khẩu chuyên sâu, chúng tôi sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí marketing và đạt được hiệu quả kinh doanh cao nhất.