Làm thế nào để duy trì đà tăng trưởng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đến 2035

Design blog (7)

Với kim ngạch xuất khẩu thủy sản đạt hàng tỷ USD mỗi năm, Việt Nam đã khẳng định vị thế là một trong những cường quốc xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và những thách thức từ biến đổi khí hậu, việc duy trì đà tăng trưởng bền vững đến năm 2035 đòi hỏi những chiến lược toàn diện và quyết liệt. Bài viết này sẽ phân tích sâu các giải pháp then chốt để ngành thủy sản Việt Nam không chỉ duy trì mà còn đẩy mạnh tăng trưởng trong thập kỷ tới.

1. Phát triển mạnh mẽ kinh tế tư nhân và doanh nghiệp thủy sản

Nền tảng của sự phát triển bền vững chính là sức mạnh của khu vực tư nhân. Nghị quyết 68-NQ/TW năm 2025 đã xác định rõ kinh tế tư nhân là động lực quan trọng cho tăng trưởng ngành thủy sản. Điều này không chỉ thể hiện sự chuyển đổi tư duy mà còn mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp.

Để hiện thực hóa tiềm năng này, Nhà nước cần tạo ra một hệ sinh thái thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển: 

  • Trước hết, việc cải thiện khả năng tiếp cận nguồn vốn tín dụng ưu đãi sẽ giúp các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, có đủ nguồn lực để mở rộng sản xuất. 
  • Tiếp theo, chính sách khuyến khích đầu tư vào đổi mới công nghệ sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp nâng cấp thiết bị, áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất và chế biến.Đồng thời, việc hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất theo hướng hiện đại không chỉ giúp tăng sản lượng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm. 
  • Cuối cùng, sự phát triển chuỗi cung ứng toàn diện từ nuôi trồng đến tiêu thụ sẽ tạo ra hiệu ứng synergy, giúp toàn ngành hoạt động hiệu quả hơn. 

Như vậy, sự phát triển của khu vực tư nhân không chỉ tạo ra động lực cạnh tranh mà còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của toàn ngành.

Nhà máy Chế biến Thủy sản trong dây chuyền tự động hóa

2. Đa dạng hóa thị trường và sản phẩm xuất khẩu

Một trong những rủi ro lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt chính là sự phụ thuộc quá lớn vào một số thị trường truyền thống. Điều này không chỉ làm giảm khả năng chống chịu trước các biến động thị trường mà còn hạn chế tiềm năng tăng trưởng. Do đó, chiến lược đa dạng hóa trở thành yêu cầu cấp bách và cần được triển khai theo hai hướng song song.

Mở rộng thị trường mới một cách có chiến lược

Thứ nhất, việc thâm nhập các thị trường tiềm năng như châu Phi, Trung Đông, Nam Mỹ đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về đặc điểm văn hóa, thói quen tiêu dùng và yêu cầu kỹ thuật của từng khu vực. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu thị trường, xây dựng mạng lưới phân phối và điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp.

Thứ hai, việc khai thác hiệu quả mạng lưới các hiệp định thương mại tự do (FTA) với hơn 60 quốc gia mở ra cơ hội giảm thuế quan và rào cản thương mại. Tuy nhiên, để tận dụng được lợi thế này, doanh nghiệp cần hiểu rõ các quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật và đầu tư vào hệ thống chứng nhận chất lượng.

Đa dạng hóa danh mục sản phẩm để tăng khả năng cạnh tranh

Trong khi tôm và cá tra vẫn là những mặt hàng xuất khẩu chủ lực, việc phụ thuộc quá nhiều vào chúng có thể tạo ra rủi ro khi thị trường biến động. Vì vậy, Việt Nam cần đẩy mạnh phát triển các sản phẩm thay thế và bổ sung. Cụ thể:

  • Mực và bạch tuộc có tiềm năng lớn nhờ nhu cầu tăng cao trên thị trường quốc tế, đặc biệt tại các nước châu Á và châu Âu.
  • Cá ngừ và cá cơm đang trở thành những mặt hàng được ưa chuộng nhờ xu hướng tiêu dùng thực phẩm lành mạnh. Hơn nữa, các sản phẩm chế biến sâu có giá trị gia tăng cao như sushi, sashimi, hay các sản phẩm đông lạnh tiện lợi đang mở ra cơ hội mới cho doanh nghiệp Việt Nam. 
  • Sản phẩm từ nuôi biển như: hàu, rong biển, bào ngư, hải sâm không chỉ đa dạng hóa danh mục sản phẩm mà còn đáp ứng nhu cầu của phân khúc thị trường cao cấp.

3. Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững

Tính bền vững đã trở thành yếu tố quyết định sự thành công lâu dài của ngành thủy sản. Mục tiêu đến năm 2030 là đạt sản lượng nuôi trồng 7 triệu tấn và kim ngạch xuất khẩu nuôi biển 1,8-2 tỷ USD không chỉ thể hiện tham vọng mà còn là lộ trình cụ thể để chuyển đổi mô hình phát triển. Để đạt được mục tiêu này, ngành cần thực hiện đồng thời nhiều giải pháp.

Chuyển đổi mô hình sản xuất theo hướng bền vững

Trước tiên, việc giảm dần khai thác tự nhiên và tăng cường nuôi trồng là xu hướng tất yếu để bảo vệ nguồn lợi thiên nhiên. Điều này đòi hỏi sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ nuôi trồng, từ hệ thống tuần hoàn nước đến thức ăn sinh học thân thiện môi trường. Đặc biệt, việc phát triển nuôi biển xa bờ không chỉ giảm áp lực lên môi trường ven bờ mà còn tận dụng được không gian biển rộng lớn của Việt Nam.

Tiếp theo, việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng như hệ thống giám sát tự động, quản lý thức ăn thông minh, và dự báo bệnh tật sẽ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất đồng thời giảm tác động môi trường.

Khuyến khích phát triển nuôi trồng thủy sản có thể truy xuất nguồn gốc

Bảo tồn và phục hồi nguồn lợi một cách chủ động

Song song với việc chuyển đổi mô hình sản xuất, việc thực hiện các biện pháp bảo tồn nguồn lợi biển trở thành nhiệm vụ cấp bách. Điều này bao gồm việc thiết lập các khu bảo tồn biển, thực hiện chế độ nghỉ đánh bắt có chu kỳ, và kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác.

Đồng thời, việc phát triển các mô hình nuôi kết hợp thân thiện môi trường như nuôi tôm – rừng ngập mặn, hay nuôi cá – trồng rau thủy canh không chỉ tăng hiệu quả kinh tế mà còn góp phần cải thiện môi trường. Cuối cùng, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống mới có khả năng chống chịu tốt với biến đổi khí hậu sẽ đảm bảo tính bền vững lâu dài của ngành.

4. Nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, việc cạnh tranh chỉ dựa vào giá thành thấp không còn là lựa chọn khôn ngoan. Thay vào đó, đổi mới công nghệ chế biến để nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng đã trở thành yếu tố then chốt quyết định sức cạnh tranh.

Đầu tư công nghệ để tạo ra sản phẩm đẳng cấp

Việc đầu tư vào công nghệ tiên tiến để sản xuất các sản phẩm chế biến sâu không chỉ giúp tăng giá trị sản phẩm mà còn mở ra cơ hội tiếp cận các phân khúc thị trường cao cấp. Ví dụ, thay vì chỉ xuất khẩu tôm nguyên liệu, các doanh nghiệp có thể phát triển các sản phẩm như tôm sushi, tôm tempura, hay các món ăn tôm đông lạnh tiện lợi.

Đồng thời, việc tận dụng hiệu quả phụ phẩm trong quá trình chế biến thông qua công nghệ sinh học có thể tạo ra các sản phẩm phụ có giá trị như collagen từ da cá, chitin từ vỏ tôm, hay thức ăn chăn nuôi từ bã cá. Điều này không chỉ tăng doanh thu mà còn giảm thiểu chất thải, góp phần bảo vệ môi trường.

Đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế

Hơn nữa, việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm như HACCP, BRC, IFS không chỉ giúp sản phẩm Việt Nam được chấp nhận tại các thị trường khó tính mà còn xây dựng lòng tin với người tiêu dùng. Đặc biệt, trong thời đại thông tin, một vụ bê bối về chất lượng có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến thương hiệu và uy tín của toàn ngành.

Cuối cùng, việc phát triển các sản phẩm có thương hiệu riêng thay vì chỉ sản xuất theo đơn đặt hàng (OEM) sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam nắm giữ quyền chủ động về giá cả và thị trường. Điều này đòi hỏi đầu tư vào marketing, xây dựng thương hiệu và phát triển kênh phân phối riêng.

5. Tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại

Các hiệp định thương mại tự do (FTA) đã mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu thủy sản Việt Nam, nhưng việc khai thác mạng lưới FTA đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược dài hạn. Thành công trong việc tận dụng FTA không chỉ phụ thuộc vào chính sách mà còn vào năng lực thực thi của doanh nghiệp và hạ tầng hỗ trợ.

Nâng cấp hạ tầng để tận dụng tối đa cơ hội

Trước hết, việc phát triển hệ thống logistics hiện đại là điều kiện tiên quyết để hàng hóa Việt Nam có thể cạnh tranh về thời gian và chi phí vận chuyển. Điều này bao gồm đầu tư vào cảng biển, sân bay, hệ thống kho lạnh và mạng lưới vận tải đa phương thức. Một hệ thống logistics hiệu quả không chỉ giảm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển.

Tiếp theo, việc đầu tư vào hệ thống truy xuất nguồn gốc trở thành yêu cầu bắt buộc của nhiều thị trường, đặc biệt là các thị trường phát triển. Hệ thống này không chỉ giúp chứng minh nguồn gốc sản phẩm mà còn tạo niềm tin với người tiêu dùng về chất lượng và tính bền vững của sản phẩm.

Đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường

Việc tuân thủ các quy định về xuất xứ hàng hóa trong các FTA đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu rõ và thực hiện chính xác các quy tắc này. Điều này có nghĩa là cần có hệ thống quản lý chuỗi cung ứng chặt chẽ, từ nguồn nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng.

Hơn nữa, việc đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường ngày càng trở nên khắt khe. Các thị trường phát triển không chỉ quan tâm đến chất lượng sản phẩm mà còn đặt ra yêu cầu về tác động môi trường, điều kiện lao động và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Cuối cùng, việc phát triển năng lực pháp lý để giải quyết các tranh chấp thương mại là yếu tố quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Trong thương mại quốc tế, tranh chấp là điều khó tránh khỏi, và năng lực giải quyết tranh chấp hiệu quả sẽ bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp Việt Nam.

6. Chính sách hỗ trợ và đầu tư phát triển

Vai trò của Nhà nước trong việc tạo điều kiện cho ngành thủy sản phát triển là không thể thay thế. Chính sách hỗ trợ toàn diện cần được thiết kế một cách khoa học và thực thi một cách quyết liệt để tạo ra đòn bẩy cho sự phát triển của toàn ngành.

Hỗ trợ tài chính và phát triển vùng sản xuất

Việc cung cấp tín dụng ưu đãi cho các dự án phát triển thủy sản cần được thực hiện một cách có chọn lọc và hiệu quả. Thay vì hỗ trợ rải đều, chính sách tín dụng nên tập trung vào các dự án có tính khả thi cao, công nghệ tiên tiến và tác động tích cực đến môi trường. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn vốn công mà còn thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ và bảo vệ môi trường.

Đồng thời, việc hỗ trợ phát triển các vùng nuôi trồng tập trung theo quy hoạch sẽ tạo ra hiệu ứng tập tụ, giúp giảm chi phí đầu tư hạ tầng, tăng hiệu quả quản lý và giảm tác động môi trường. Các vùng này cần được trang bị đầy đủ hạ tầng từ cấp điện, nước, đường giao thông đến hệ thống xử lý chất thải.

Đầu tư vào nghiên cứu và nâng cao chất lượng

Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới là chìa khóa để ngành thủy sản Việt Nam không bị tụt hậu so với các nước khác. Điều này bao gồm nghiên cứu giống mới, công nghệ nuôi trồng tiên tiến, phương pháp chế biến hiện đại và giải pháp bảo vệ môi trường.

Đặc biệt quan trọng là việc tăng cường quản lý chất lượng và phòng chống gian lận thương mại. Một vụ bê bối về chất lượng hoặc gian lận có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của toàn ngành. Do đó, hệ thống kiểm tra, giám sát cần được tăng cường và hiện đại hóa.

Cuối cùng, việc nâng cao năng lực cạnh tranh toàn ngành thông qua các chương trình đào tạo, tập huấn về kỹ thuật, quản lý và marketing sẽ giúp nguồn nhân lực ngành thủy sản đáp ứng được yêu cầu phát triển trong thời đại mới.

7. Đổi mới mô hình nuôi và phát triển đối tượng mới

Trong bối cảnh tài nguyên thiên nhiên ngày càng cạn kiệt và yêu cầu về tính bền vững ngày càng cao, sự đổi mới trong mô hình nuôi trồng không chỉ là xu hướng mà đã trở thành yêu cầu cấp thiết. Việc áp dụng các mô hình nuôi tiên tiến và mở rộng đối tượng nuôi mới sẽ giúp ngành thủy sản Việt Nam duy trì được lợi thế cạnh tranh.

Phát triển các mô hình nuôi tiên tiến và thông minh

Mô hình nuôi kết hợp nhiều loài thủy sản trong cùng một hệ thống không chỉ tận dụng tối đa không gian và nguồn thức ăn mà còn tạo ra hệ sinh thái cân bằng, giảm thiểu dịch bệnh và tác động môi trường. Ví dụ, việc nuôi kết hợp cá và tôm, hoặc nuôi cá và trồng rau thủy canh đã cho thấy hiệu quả tích cực cả về kinh tế và môi trường.

Đồng thời, mô hình nuôi tuần hoàn và nuôi sinh thái đang trở thành xu hướng chủ đạo nhờ khả năng tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải. Trong mô hình này, chất thải từ một khâu sẽ trở thành nguyên liệu đầu vào cho khâu khác, tạo ra một chu trình khép kín và bền vững.

Đặc biệt, việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý nuôi trồng như hệ thống IoT, trí tuệ nhân tạo, và big data đang mở ra những khả năng mới trong việc tối ưu hóa quá trình sản xuất. Các hệ thống này có thể giám sát tự động chất lượng nước, dự đoán bệnh tật, tối ưu hóa lượng thức ăn và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.

Mở rộng và đa dạng hóa đối tượng nuôi

Việc phát triển nuôi lươn và cá rô phi đang mở ra cơ hội mới cho các nông hộ nhỏ nhờ vốn đầu tư thấp và kỹ thuật tương đối đơn giản. Đồng thời, các loài này có thị trường tiêu thụ ổn định và giá trị kinh tế cao.

Đặc biệt quan trọng là việc phát triển nuôi các loài hải sản có giá trị cao như hàu, rong biển, bào ngư và hải sâm. Những sản phẩm này không chỉ có giá trị kinh tế cao mà còn đáp ứng nhu cầu của thị trường cao cấp, giúp nâng cao giá trị xuất khẩu bình quân.

Nuôi hàu với rong biển bằng vật liệu HDPE: Tiềm năng lớn cần khai thác

Cuối cùng, việc nghiên cứu và phát triển nuôi các loài mới phù hợp với điều kiện khí hậu và môi trường Việt Nam sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh độc đáo. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp trong việc chuyển giao công nghệ và thương mại hóa kết quả nghiên cứu.

Kết luận

Hành trình duy trì và đẩy mạnh tăng trưởng xuất khẩu thủy sản Việt Nam đến năm 2035 không đơn thuần là việc tăng sản lượng mà là cuộc chuyển đổi toàn diện theo hướng bền vững, hiệu quả và có giá trị cao. Thành công của sứ mệnh này phụ thuộc vào sự phối hợp đồng bộ và quyết liệt giữa ba trụ cột chính: Nhà nước với vai trò định hướng và tạo điều kiện, doanh nghiệp với tinh thần đổi mới và đầu tư, và cộng đồng với ý thức bảo vệ môi trường.

Bảy chiến lược được phân tích trong bài viết này không tồn tại độc lập mà tạo thành một hệ thống tương tác chặt chẽ. Sự phát triển của kinh tế tư nhân sẽ thúc đẩy đổi mới công nghệ, trong khi đa dạng hóa thị trường và sản phẩm sẽ tạo động lực cho việc nâng cao chất lượng. Nuôi trồng bền vững không chỉ bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo nguồn cung lâu dài, và việc tận dụng các FTA sẽ mở rộng cơ hội cho tất cả các mặt hàng.

Với tiềm năng to lớn về tài nguyên biển, lợi thế địa lý thuận lợi, nguồn nhân lực dồi dào và kinh nghiệm tích lũy qua nhiều thập kỷ, Việt Nam hoàn toàn có khả năng trở thành một cường quốc thủy sản thực sự trên bản đồ kinh tế thế giới. Tuy nhiên, cơ hội sẽ không tự động chuyển thành thành công nếu thiếu quyết tâm hành động ngay hôm nay.

Thời gian từ nay đến 2035 không còn nhiều, nhưng cũng đủ để thực hiện những chuyển đổi căn bản nếu chúng ta bắt đầu với chiến lược đúng đắn, hành động quyết liệt và tinh thần đoàn kết cao. Tương lai của ngành thủy sản Việt Nam phụ thuộc vào những quyết định và hành động của chúng ta ngay trong giai đoạn này.

Plus84 là đối tác tin cậy đồng hành cùng doanh nghiệp Việt Nam chinh phục thị trường quốc tế. Với giải pháp xuất khẩu hàng hóa toàn diện, chúng tôi giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu B2B mạnh mẽ, tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả thông qua tiếp thị xuất khẩu B2B chuyên nghiệp. Nhờ cơ sở dữ liệu khách hàng lớn và các công cụ marketing hiện đại, Plus84 cam kết tăng doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.