Tiềm năng xuất khẩu tinh dầu: Cơ hội mới cho ngành tinh dầu Việt Nam

Thị trường tinh dầu toàn cầu đang trên đà bùng nổ, với mức tăng trưởng ấn tượng và tiềm năng phát triển lớn. Nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm tự nhiên và hữu cơ, cùng với việc người tiêu dùng ngày càng ý thức về lợi ích của tinh dầu cho sức khỏe và tinh thần, đã tạo ra một thị trường đầy hứa hẹn cho các nhà sản xuất và xuất khẩu tinh dầu.

Để hiểu rõ hơn về tiềm năng này, chúng ta sẽ cùng phân tích thị trường tinh dầu toàn cầu, đặc biệt là thị trường Nhật Bản, một trong những thị trường tiên phong về tinh dầu.

Thị trường tinh dầu toàn cầu

Thị trường tinh dầu toàn cầu đang tăng trưởng mạnh mẽ, được dự đoán sẽ đạt 27,82 tỷ USD vào năm 2032, với tốc độ tăng trưởng CAGR là 10,55% trong giai đoạn dự báo. Nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm tự nhiên và hữu cơ, cùng với sự quan tâm đến các giải pháp chăm sóc sức khỏe toàn diện, là động lực chính cho sự phát triển này.

Thị trường tinh dầu Nhật Bản

Thị trường tinh dầu Nhật Bản đã chứng kiến mức tăng trưởng ấn tượng với quy mô đạt khoảng 2,49 tỷ USD vào năm 2021. Điều đáng chú ý là thị trường các sản phẩm tinh dầu pha trộn vẫn tiếp tục mở rộng ngay cả trong thời kỳ đại dịch COVID-19.

Thông tin này được đưa ra từ kết quả khảo sát thị trường tinh dầu năm 2021, do Hiệp hội Môi trường Tinh dầu Nhật Bản (AEAJ) thực hiện từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2022.

AEAJ, được thành lập vào năm 2012 với mục tiêu thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của ngành công nghiệp tinh dầu, đã thực hiện cuộc khảo sát này lần thứ 4, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc và quy mô thị trường, đồng thời xác định các vấn đề và triển vọng trong tương lai.

Kết quả cho thấy thị trường tinh dầu Nhật Bản đạt 2,49 tỷ USD vào năm 2021, tăng 112% so với năm 2018. Điều này cho thấy thị trường tiếp tục mở rộng bất chấp những thách thức do đại dịch gây ra. AEAJ dự kiến sẽ tiếp tục thực hiện các nghiên cứu thị trường tinh dầu thường xuyên trong tương lai để thu thập dữ liệu có giá trị cho ngành công nghiệp tinh dầu.

1. Kết quả khảo sát

Năm 2021, quy mô thị trường tinh dầu tại Nhật Bản đạt khoảng 2,49 tỷ USD. Trong đó, thị trường sản phẩm và dịch vụ liên quan đến tinh dầu chiếm 2,88 tỷ USD, trong khi thị trường các sản phẩm chứa tinh dầu đạt 2,2 tỷ USD, tăng trưởng đáng kể 112% so với khảo sát trước đó.

Mỹ phẩm tinh dầu Nhật Bản dẫn đầu thị trường

Thị trường mỹ phẩm tinh dầu Nhật Bản tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 1,14 tỷ USD, tăng 126% so với năm 2018. Sự phát triển này được thúc đẩy bởi sự gia nhập của các ngành công nghiệp mới, sự ra đời của nhiều thương hiệu mới và sự thay đổi hành vi tiêu dùng trong đại dịch COVID-19. Người tiêu dùng dành nhiều thời gian ở nhà hơn, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc tóc.

Mỹ phẩm thiên nhiên chứa tinh dầu tự nhiên

Trong thời gian diễn ra đại dịch COVID-19, “mặt nạ thơm” đã trở nên phổ biến, góp phần thúc đẩy thị trường sản phẩm sử dụng tinh dầu tăng trưởng đáng kể. Cụ thể, “thị trường sản phẩm tinh dầu khác” (bao gồm mặt nạ thơm) đã tăng trưởng 269% so với thời điểm trước đại dịch. Sự đa dạng của các sản phẩm đã nâng cao giá trị cho tinh dầu.

Tuy nhiên, “thị trường máy tạo độ ẩm/máy lọc không khí có tinh dầu” lại sụt giảm 58% so với khảo sát trước đó do nhu cầu văn phòng giảm sút khi nhiều người chuyển sang làm việc từ xa.

2. Phân tích quy mô thị trường tinh dầu

Thị trường tinh dầu Nhật Bản đang chứng kiến sự phát triển vượt bậc, với quy mô ước tính đạt 2,49 tỷ USD vào năm 2021, tăng trưởng ấn tượng 112% so với năm 2018. Sự tăng trưởng này chủ yếu được thúc đẩy bởi thị trường sản phẩm chứa tinh dầu, bao gồm mỹ phẩm, muối tắm, bột giặt, máy tạo độ ẩm và nhiều sản phẩm khác.

Nghiên cứu này xác định hai phân khúc chính trong thị trường tinh dầu:

  • Thị trường liệu pháp tinh dầu: Bao gồm những người tiêu dùng sử dụng tinh dầu tự nhiên để trải nghiệm liệu pháp hương thơm hoặc học hỏi về liệu pháp này. Ví dụ: mua tinh dầu, tham gia lớp học về liệu pháp tinh dầu, sử dụng tinh dầu cho mục đích thư giãn, cải thiện giấc ngủ, v.v.
  • Thị trường sản phẩm chứa tinh dầu: Bao gồm các sản phẩm sử dụng tinh dầu tự nhiên, từ các nhu yếu phẩm hàng ngày như muối tắm, bột giặt, làm mát không khí đến các sản phẩm chức năng bổ sung. Ví dụ: mỹ phẩm chứa tinh dầu, xà phòng tinh dầu, nến thơm tinh dầu, nước hoa tinh dầu, v.v.

3. Xu hướng trong thị trường tinh dầu cá nhân 

Thị trường tinh dầu cá nhân tại Nhật Bản đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ, với sự gia tăng nhu cầu về tinh dầu trong nhiều lĩnh vực, từ chăm sóc cá nhân đến tạo không gian sống. Xu hướng này được thúc đẩy bởi sự quan tâm ngày càng lớn đến tinh dầu tự nhiên, cùng với việc người tiêu dùng tìm kiếm những giải pháp mang lại cảm giác thư giãn và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hai xu hướng chính đang định hình thị trường tinh dầu cá nhân là: thị trường tinh dầu và thị trường sản phẩm chứa tinh dầu.

Xu hướng 1 – Thị trường tinh dầu

Thị trường tinh dầu Nhật Bản đạt 0,29 tỷ USD, bao gồm ba phân khúc chính: sản phẩm tinh dầu, chứng nhận/giáo dục về liệu pháp tinh dầu và dịch vụ trị liệu bằng tinh dầu. Đại dịch COVID-19 đã tác động đến từng phân khúc:

  • Thị trường sản phẩm tinh dầu: Dù nhu cầu về mùi hương tăng cao, thị trường này đang phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các sản phẩm dễ sử dụng như máy khuếch tán sậy và xu hướng làm đồ thủ công giảm sút. Tuy nhiên, việc mua hàng trực tuyến đang phát triển và ngày càng nhiều nam giới sử dụng tinh dầu.
  • Thị trường chứng nhận/giáo dục: Quy mô thị trường này giảm nhẹ do ảnh hưởng của đại dịch, và thị trường sách/DVD về tinh dầu cũng bị thu hẹp.
  • Thị trường dịch vụ trị liệu: Dịch vụ trị liệu bằng tinh dầu giảm sút do tâm lý e ngại dịch bệnh, trong khi dịch vụ tạo không gian thơm tăng trưởng do nhu cầu về môi trường văn phòng tốt hơn và việc mở rộng các khách sạn mới.

 

Xu hướng 2 – Thị trường sản phẩm chứa tinh dầu

Thị trường sản phẩm chứa tinh dầu tại Nhật Bản đạt 2,2 tỷ USD, chứng tỏ sự quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với tinh dầu. Thị trường này bao gồm nhiều phân khúc khác nhau, mỗi phân khúc đều có những đặc điểm riêng biệt về mức độ tăng trưởng và xu hướng tiêu dùng.

  • Mỹ phẩm: Mỹ phẩm thiên nhiên chứa tinh dầu tự nhiên đang dẫn đầu thị trường, với sự gia tăng mạnh mẽ 126% so với năm trước, được thúc đẩy bởi xu hướng sử dụng sản phẩm tự nhiên và nhu cầu chăm sóc bản thân trong đại dịch.
  • Muối tắm thơm: Thị trường này tăng trưởng ấn tượng 119% do nhu cầu về sản phẩm tự nhiên và thư giãn.
  • Bột giặt thơm: Sự đa dạng hóa sản phẩm và nhu cầu về mùi hương đa dạng giúp thị trường bột giặt thơm tăng trưởng 106%.
  • Máy làm mát không khí Aroma: Sự phổ biến của máy khuếch tán sậy giúp thị trường này tăng trưởng 111%.
  • Thiết bị tạo ẩm/lọc không khí: Thị trường này giảm sút do sự phổ biến của hình thức làm việc từ xa.
  • Sản phẩm khác: Thị trường chất tẩy rửa gia dụng Aroma và mặt nạ thơm có mùi tinh dầu đang chứng kiến sự phát triển đáng kể.

Cơ hội và thách thức cho ngành xuất khẩu tinh dầu

Thị trường tinh dầu toàn cầu đang trên đà phát triển mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam muốn chinh phục thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để thành công, các doanh nghiệp cần nắm vững những cơ hội cũng như thách thức mà ngành xuất khẩu tinh dầu phải đối mặt.

Cơ hội to lớn từ thị trường toàn cầu

Sự đa dạng trong ứng dụng của tinh dầu chính là động lực chính cho sự tăng trưởng của thị trường. Tinh dầu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm & đồ uống, chăm sóc cá nhân & mỹ phẩm, spa & thư giãn, dược phẩm & công thức thuốc, mở ra nhiều cơ hội xuất khẩu cho các doanh nghiệp Việt Nam.

Thị trường tiềm năng ở các khu vực mới nổi cũng rất đáng chú ý. Các thị trường ở Nam Mỹ và Châu Á Thái Bình Dương dự kiến sẽ chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể. Trung Đông và Châu Phi được dự đoán sẽ trở thành điểm nóng toàn cầu về thị trường tinh dầu trong tương lai. Đây là những thị trường đầy tiềm năng mà các doanh nghiệp Việt Nam có thể khai thác.

Thách thức

Mặc dù thị trường đầy hứa hẹn, ngành xuất khẩu tinh dầu cũng phải đối mặt với nhiều thách thức. Thị trường tinh dầu quốc tế có tính cạnh tranh cao, với sự tham gia của nhiều nhà sản xuất từ các quốc gia khác nhau. Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải cạnh tranh quyết liệt để giành thị phần.

Thêm vào đó, các quốc gia khác nhau có những tiêu chuẩn xuất khẩu khác nhau về chất lượng, an toàn, và bao bì sản phẩm. Để xuất khẩu thành công, các doanh nghiệp Việt Nam phải đáp ứng đầy đủ những tiêu chuẩn này.

Cuối cùng, các quy định về xuất khẩu tinh dầu có thể phức tạp và khó khăn, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định của pháp luật. Các thủ tục hành chính phức tạp cũng là một rào cản lớn cho doanh nghiệp, nhất là đối với những doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Việt Nam: Tiềm năng xuất khẩu tinh dầu

Sự gia tăng nhu cầu về thành phần tự nhiên trên toàn cầu đang tạo ra một động lực mạnh mẽ cho ngành tinh dầu. Mối lo ngại về phụ gia thực phẩm tổng hợp và tác hại lâu dài của chúng đã thúc đẩy nhu cầu về các giải pháp bảo quản thực phẩm tự nhiên. Người tiêu dùng ngày càng ý thức về tác hại của hóa chất tổng hợp trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm tự nhiên. Việt Nam, với nguồn nguyên liệu tự nhiên phong phú và kinh nghiệm sản xuất tinh dầu truyền thống, đang nắm giữ vị thế thuận lợi để đáp ứng nhu cầu này.

Bên cạnh đó, xu hướng trị liệu bằng hương thơm (aromatherapy) đang ngày càng phổ biến, đặc biệt là trong lĩnh vực khách sạn và du lịch, thúc đẩy nhu cầu về tinh dầu. Sự gia tăng chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển các sản phẩm, quy trình, dịch vụ và công nghệ hiệu quả hơn trong lĩnh vực này cũng tạo động lực cho thị trường tinh dầu.

Kỹ thuật sản xuất tinh dầu

Ngành sản xuất tinh dầu Việt Nam đã tích lũy nhiều kinh nghiệm, kết hợp cả kỹ thuật truyền thống và hiện đại:

  • Kỹ thuật chưng cất hơi nước: Đây là kỹ thuật chiết xuất tinh dầu phổ biến nhất, sử dụng hơi nước nóng để tách tinh dầu khỏi nguyên liệu thực vật.
  • Phương pháp ép lạnh: Phương pháp này được sử dụng để chiết xuất tinh dầu từ các loại trái cây có vỏ dày như cam, chanh, bưởi.
  • Phương pháp chiết xuất dung môi: Phương pháp này sử dụng dung môi hữu cơ để tách tinh dầu khỏi nguyên liệu thực vật.

 

Yếu tố ảnh hưởng đến giá thành sản xuất

Giá thành sản xuất tinh dầu phụ thuộc vào một số yếu tố chính:

  • Giá nguyên liệu: Giá của nguyên liệu thực vật có thể thay đổi tùy theo mùa vụ, vị trí địa lý, và nhu cầu thị trường.
  • Kỹ thuật sản xuất: Chi phí sản xuất có thể thay đổi tùy theo kỹ thuật sản xuất, thiết bị sử dụng, và quy mô sản xuất.
  • Chi phí nhân công: Chi phí nhân công cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thành sản xuất.

 

Để tận dụng tối đa tiềm năng xuất khẩu tinh dầu, các doanh nghiệp Việt Nam cần

  • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Đảm bảo nguồn nguyên liệu sạch, áp dụng các kỹ thuật sản xuất hiện đại, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Đa dạng hóa sản phẩm: Phát triển các sản phẩm mới và sáng tạo, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
  • Xây dựng thương hiệu: Xây dựng thương hiệu tinh dầu Việt Nam trên thị trường quốc tế, nhấn mạnh vào chất lượng, nguồn gốc tự nhiên và lợi ích sức khỏe.
  • Mở rộng kênh phân phối: Kết nối với các đối tác kinh doanh quốc tế, tham gia các hội chợ triển lãm, và sử dụng các nền tảng thương mại điện tử để tiếp cận khách hàng toàn cầu.

Kết luận

Thị trường tinh dầu toàn cầu, đặc biệt là tại Nhật Bản, đang mở ra nhiều cơ hội hứa hẹn cho các doanh nghiệp Việt Nam. Với sự tăng trưởng mạnh mẽ và nhu cầu ngày càng cao về các sản phẩm tự nhiên và hữu cơ, ngành xuất khẩu tinh dầu Việt Nam có tiềm năng phát triển đáng kể. Tuy nhiên, để thành công trong thị trường cạnh tranh này, các doanh nghiệp cần chú trọng nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa danh mục sản phẩm, xây dựng thương hiệu mạnh và mở rộng kênh phân phối quốc tế. Bằng cách tận dụng lợi thế về nguồn nguyên liệu tự nhiên phong phú và kinh nghiệm sản xuất, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một nhà cung cấp tinh dầu đáng tin cậy trên thị trường toàn cầu. Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và không ngừng sáng tạo sẽ là chìa khóa để các doanh nghiệp tinh dầu Việt Nam vươn xa và chinh phục những thị trường khó tính như Nhật Bản.