Sau giai đoạn đầy thách thức từ 2022-2024 với sự sụt giảm do ảnh hưởng của lạm phát toàn cầu, xung đột địa chính trị và suy giảm nhu cầu tiêu dùng, ngành thủy sản Việt Nam đang chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ và ấn tượng trong năm 2025. Với kim ngạch xuất khẩu đạt 9,4 tỷ USD vào năm 2023 và 8,8 tỷ USD năm 2024, ngành này đang hướng tới mục tiêu đột phá 10-11 tỷ USD trong năm 2025.
Tăng trưởng ấn tượng trong 5 tháng đầu năm 2025
Theo số liệu mới nhất, kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam đã ghi nhận mức tăng trưởng đáng khích lệ trong những tháng đầu năm 2025:
- Tháng 1-3/2025: Giai đoạn khởi động tích cực với mức tăng trưởng trung bình 12-15% so với cùng kỳ năm trước, đạt khoảng 2,5 tỷ USD trong quý I. (Nguồn: VnEconomy)
- Tháng 4/2025: Đánh dấu bước ngoặt quan trọng với kim ngạch xuất khẩu đạt 850 triệu USD, tăng 15% so với tháng 4/2024 (Nguồn: ThuysanVietnam). Con số này vượt xa kỳ vọng của các chuyên gia ngành, cho thấy nhu cầu thị trường đang phục hồi mạnh mẽ.
- Tháng 5/2025: Ghi nhận mức tăng trưởng đột phá nhất từ đầu năm với kim ngạch gần 997 triệu USD, tăng 20-22% so với tháng 5/2024 (Nguồn: Vasep). Đây là tháng đầu tiên kể từ năm 2022 mà kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam gần chạm mốc 1 tỷ USD trong một tháng.
Tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản trong 5 tháng đầu năm 2025 đã đạt trên 4,3 tỷ USD, tăng khoảng 14-22% so với cùng kỳ năm trước. Với tốc độ tăng trưởng này, ngành thủy sản đang trên đà hoàn thành 43% mục tiêu 10 tỷ USD chỉ trong 5 tháng đầu năm.
Thị trường xuất khẩu chính hỗ trợ đồng bộ cho mục tiêu chung
Sự phục hồi mạnh mẽ của xuất khẩu thủy sản Việt Nam được thúc đẩy bởi sự tăng trưởng đồng bộ từ các thị trường chính, tạo thành một hệ sinh thái xuất khẩu cân bằng và bền vững.
1. Trung Quốc dẫn dắt với tăng trưởng vượt bậc
Thị trường Trung Quốc, chiếm 22-25% tổng kim ngạch xuất khẩu (tương đương 1,9-2,2 tỷ USD năm 2024), đang thể hiện vai trò dẫn dắt với mức tăng trưởng ấn tượng 56% trong 4 tháng đầu năm và 29% riêng tháng 4/2025. Sự phục hồi mạnh mẽ này đến từ việc kinh tế Trung Quốc ổn định sau COVID-19, kết hợp với nhu cầu tiêu dùng hải sản tăng cao trong dịp Tết Nguyên đán 2025.
Thành công tại thị trường Trung Quốc không chỉ đóng góp trực tiếp vào kim ngạch mà còn tạo hiệu ứng tích cực cho toàn ngành. Khi các doanh nghiệp tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu Trung Quốc, họ cũng có điều kiện đầu tư nâng cấp công nghệ và mở rộng thị trường khác.
2. Hoa Kỳ bứt phá nhờ chính sách thuế thuận lợi
Thị trường Hoa Kỳ, với quy mô 18-20% tổng kim ngạch (1,6-1,8 tỷ USD năm 2024), đang chứng kiến sự bứt phá ngoạn mục với mức tăng trưởng 61% trong tháng 5/2025. Điều đáng chú ý là sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi chính sách thuế chống bán phá giá mới, với mức thuế tôm giảm từ 25,76% xuống 4,63% và thuế cá tra duy trì ở mức thấp 2,39% cho các doanh nghiệp có hệ thống truy xuất nguồn gốc tốt.
Chính sách thuế thuận lợi này không chỉ tạo lợi thế cạnh tranh trực tiếp mà còn khuyến khích các doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh toàn diện của ngành.
3. ASEAN và các thị trường khác tạo sự cân bằng
Thị trường ASEAN với mức tăng trưởng ổn định 10,5% đang đóng vai trò cân bằng quan trọng, giúp giảm sự phụ thuộc vào các thị trường lớn. Đặc biệt, lợi thế về khoảng cách địa lý gần và chi phí vận chuyển thấp đang được các doanh nghiệp tận dụng tối đa để phát triển các sản phẩm tươi sống và chế biến nhẹ.
Sự phát triển đồng bộ của các thị trường này tạo nên một bức tranh xuất khẩu cân bằng, giúp ngành thủy sản Việt Nam giảm rủi ro và tăng tính bền vững trong phát triển.
Chuyển đổi chiến lược từ số lượng sang chất lượng
Để đạt được mục tiêu 10-11 tỷ USD, ngành thủy sản Việt Nam đang thực hiện cuộc chuyển đổi chiến lược sâu sắc từ tăng trưởng dựa vào số lượng sang tăng trưởng dựa vào chất lượng và giá trị gia tăng. Chiến lược này không chỉ giúp tăng kim ngạch mà còn nâng cao sức cạnh tranh bền vững.
1. Đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng tạo sản phẩm mới
Việc đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng đang mở ra những cơ hội mới cho ngành thủy sản. Bên cạnh tôm và cá tra truyền thống, các loài như lươn (giá trị xuất khẩu 800-1.200 USD/tấn), cá rô phi giống cải tiến (năng suất 60-80 tấn/ha), rong biển cho sản xuất carrageenan và nhuyễn thể cao cấp đang được phát triển mạnh.
Sự đa dạng này không chỉ giúp tăng tổng sản lượng mà còn tạo ra danh mục sản phẩm phong phú, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các thị trường khác nhau. Đặc biệt, việc phát triển các loài có giá trị cao như lươn và nhuyễn thể đang góp phần quan trọng vào việc nâng cao giá trị trung bình của mỗi tấn sản phẩm xuất khẩu.
2. Chế biến sâu và sản phẩm giá trị gia tăng tăng lợi nhuận
Chiến lược chế biến sâu đang mang lại hiệu quả rõ rệt. Tôm nướng tẩm gia vị sẵn có giá trị gấp 2-3 lần tôm nguyên liệu, cá tra phi lê đóng gói tiện lợi tăng 40-50% giá trị so với phi lê thông thường, và surimi cao cấp đạt giá trị 3.500-4.000 USD/tấn.
Những con số này cho thấy việc chế biến sâu không chỉ đơn thuần là nâng cao giá trị sản phẩm mà còn tạo ra sự khác biệt cạnh tranh bền vững. Khi các doanh nghiệp tập trung vào chế biến sâu, họ cũng đầu tư vào công nghệ, nâng cao kỹ năng lao động và xây dựng thương hiệu, từ đó tạo nền tảng cho sự phát triển dài hạn.
3. Kinh tế tuần hoàn tối ưu hóa hiệu quả
Mô hình kinh tế tuần hoàn đang được ứng dụng hiệu quả trong ngành thủy sản. Từ vỏ tôm sản xuất chitosan (1.200-1.500 USD/tấn) và astaxanthin (2.000-3.000 USD/kg), từ xương cá tạo gelatin cá (4.000-5.000 USD/tấn), và từ nước thải sản xuất biogas.
Việc tận dụng phế phẩm không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn giảm chi phí xử lý môi trường, tạo ra mô hình phát triển bền vững. Đặc biệt, các sản phẩm từ phế phẩm thường có giá trị cao và thị trường ổn định, góp phần quan trọng vào mục tiêu tăng kim ngạch xuất khẩu.
Thách thức và giải pháp tạo nền tảng phát triển bền vững
Mặc dù triển vọng tích cực, ngành thủy sản Việt Nam vẫn phải đối mặt với những thách thức đáng kể. Tuy nhiên, cách tiếp cận các thách thức này đang tạo nên những chuyển biến tích cực cho toàn ngành.
1. Biến động thị trường thúc đẩy đổi mới
Thách thức về biến động giá cả – với giá thức ăn thủy sản tăng 15-20% và giá điện tăng 8-12% – đang thúc đẩy các doanh nghiệp đổi mới mạnh mẽ. Thay vì chỉ chịu tác động tiêu cực, nhiều doanh nghiệp đã chủ động ký hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp thức ăn để ổn định giá, đầu tư hệ thống năng lượng tái tạo như điện mặt trời và biogas.
Đặc biệt, việc sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá đang được nhiều doanh nghiệp lớn áp dụng, giúp ổn định chi phí và tăng khả năng dự báo tài chính. Những biện pháp này không chỉ giải quyết thách thức trước mắt mà còn nâng cao năng lực quản lý rủi ro của toàn ngành.
2. Rào cản kỹ thuật tạo động lực nâng cấp
Các rào cản kỹ thuật từ EU về kiểm tra dư lượng kháng sinh, yêu cầu SIMP nghiêm ngặt từ Mỹ, và kiểm dịch tăng cường từ Trung Quốc đang trở thành động lực mạnh mẽ cho việc nâng cấp toàn diện ngành thủy sản.
Để đáp ứng các yêu cầu này, ngành đang đầu tư mạnh vào hệ thống truy xuất nguồn gốc blockchain cho 100% doanh nghiệp xuất khẩu, xây dựng 50 cơ sở đạt chuẩn GlobalGAP, ASC, BAP, và thành lập trung tâm kiểm nghiệm quốc tế đạt chuẩn ISO 17025. Những đầu tư này không chỉ giúp vượt qua rào cản mà còn tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.
3. Thay đổi thói quen tiêu dùng mở ra cơ hội mới
Xu hướng tiêu dùng mới với nhu cầu sản phẩm organic tăng mạnh, mua sắm online tăng 300%, và yêu cầu bao bì thân thiện môi trường đang được ngành thủy sản Việt Nam biến thành cơ hội phát triển.
Kế hoạch phát triển 30% sản phẩm đạt chứng nhận hữu cơ, xây dựng nền tảng bán hàng online B2B cho 500 doanh nghiệp, và chuyển đổi 80% bao bì sang vật liệu phân hủy sinh học không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn định vị Việt Nam là nhà cung cấp thủy sản bền vững hàng đầu thế giới.
Kế hoạch hành động tổng thể hướng tới mục tiêu 10 tỷ USD
Để đảm bảo mục tiêu 10-11 tỷ USD được thực hiện, ngành thủy sản Việt Nam đang triển khai kế hoạch hành động tổng thể với các mục tiêu định lượng cụ thể và nguồn lực đầu tư rõ ràng.
1. Tăng trưởng sản lượng gắn với nâng cao chất lượng
Mục tiêu tăng diện tích nuôi trồng lên 1,2 triệu ha (tăng 8%) và đạt sản lượng 9,2 triệu tấn (tăng 4,5%) được thực hiện song song với việc nâng cao chất lượng. 90% doanh nghiệp xuất khẩu sẽ đạt ít nhất 1 chứng nhận quốc tế, 100% sản phẩm có hệ thống truy xuất nguồn gốc, và 65% kim ngạch đến từ sản phẩm chế biến sâu.
Chiến lược này đảm bảo rằng việc tăng sản lượng không làm giảm chất lượng, mà ngược lại, chất lượng cao sẽ là nền tảng cho sự tăng trưởng bền vững về kim ngạch xuất khẩu.
2. Đầu tư công nghệ tạo nền tảng cạnh tranh
Kế hoạch đầu tư 500 triệu USD cho hệ thống nuôi trồng công nghệ cao, phát triển 200 trang trại thông minh sử dụng IoT và AI, cùng với 200 triệu USD nâng cấp 300 nhà máy chế biến sẽ tạo nền tảng công nghệ vững chắc cho ngành.
Những đầu tư này không chỉ nâng cao năng suất và chất lượng mà còn giảm chi phí sản xuất, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Đặc biệt, việc ứng dụng công nghệ gen để tạo giống thủy sản chất lượng cao sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh độc quyền.
3. Phát triển bền vững thích ứng biến đổi khí hậu
Mô hình nuôi trồng tuần hoàn VAC cải tiến cho 100.000 hộ nông dân, hệ thống nuôi tôm-cá kết hợp giảm 30% thức ăn và tăng 25% năng suất, cùng với việc áp dụng công nghệ Biofloc cho 50% diện tích nuôi tôm thâm canh sẽ đảm bảo sự phát triển bền vững.
Đồng thời, việc xây dựng 500km đê biển, phát triển giống chịu mặn chịu nhiệt, và hệ thống cảnh báo sớm thiên tai sẽ giúp ngành thủy sản thích ứng hiệu quả với biến đổi khí hậu, đảm bảo sản xuất ổn định và bền vững.
Triển vọng vượt mốc 10 tỷ USD và hướng tới 2030
Với nền tảng vững chắc từ kết quả 5 tháng đầu năm, sự hỗ trợ đồng bộ từ các thị trường chính, chiến lược chuyển đổi toàn diện và kế hoạch hành động cụ thể, ngành thủy sản Việt Nam không chỉ có khả năng đạt mục tiêu 10 tỷ USD mà còn có cơ sở để hướng tới 11 tỷ USD như VASEP kỳ vọng.
Quan trọng hơn, những chuyển đổi đang diễn ra không chỉ phục vụ mục tiêu ngắn hạn mà còn tạo nền tảng cho giai đoạn 2026-2030. Với việc hoàn thiện hệ sinh thái xuất khẩu cân bằng, nâng cao năng lực cạnh tranh toàn diện và phát triển bền vững, ngành thủy sản Việt Nam đang hướng tới mục tiêu 15 tỷ USD vào năm 2030, khẳng định vị thế trong top 3 thế giới về xuất khẩu thủy sản.
Thành công này không chỉ đến từ sự nỗ lực của các doanh nghiệp mà còn từ sự đồng hành của chính phủ, sự hỗ trợ của các tổ chức ngành và đặc biệt là sự thay đổi tư duy từ tăng trưởng đơn thuần sang phát triển bền vững, từ cạnh tranh giá thành sang cạnh tranh giá trị. Đây chính là chìa khóa để ngành thủy sản Việt Nam không chỉ vượt qua thách thức hiện tại mà còn duy trì vị thế dẫn đầu trong tương lai.
Nguồn: Tổng hợp!
Plus84 là đối tác tin cậy đồng hành cùng doanh nghiệp Việt Nam chinh phục thị trường quốc tế. Với giải pháp xuất khẩu hàng hóa toàn diện, chúng tôi giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu B2B mạnh mẽ, tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả thông qua tiếp thị xuất khẩu B2B chuyên nghiệp. Nhờ cơ sở dữ liệu khách hàng lớn và các công cụ marketing hiện đại, Plus84 cam kết tăng doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.