Ngành thủy sản giữ vai trò trọng yếu trong nền kinh tế Việt Nam, không chỉ là nguồn cung cấp thực phẩm quan trọng mà còn là động lực thúc đẩy xuất khẩu, tạo việc làm và đóng góp vào tăng trưởng GDP. Việt Nam đã khẳng định vị thế là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu thủy sản với các sản phẩm chủ lực như tôm, cá tra và cá ngừ.
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), giá trị xuất khẩu thủy sản năm 2022 đạt mức kỷ lục 11 tỷ USD, tăng 25% so với năm trước và chiếm khoảng 7% thị phần toàn cầu. Tuy nhiên, năm 2023 ghi nhận sự suy giảm với kim ngạch xuất khẩu gần 9 tỷ USD, giảm 8% do nhu cầu toàn cầu yếu và áp lực lạm phát.
Dự báo năm 2024, xuất khẩu thủy sản có thể phục hồi, ước tính đạt 9,5 – 10 tỷ USD, tăng từ 6 – 11% so với năm 2023. Trong đó, ngành tôm dự kiến đạt kim ngạch 4 tỷ USD, cá tra 1,9 tỷ USD, và các mặt hàng hải sản khác dự kiến mang lại 3,6 – 3,8 tỷ USD. Sự tăng trưởng này được kỳ vọng đến từ các thị trường chủ lực như Mỹ và Trung Quốc, nơi tôm và cá tra tiếp tục giữ vai trò chủ đạo.
Ngoài ra, ngành thủy sản còn đóng góp lớn vào việc làm, hỗ trợ hàng triệu lao động trong các lĩnh vực khai thác, nuôi trồng, chế biến và phân phối, góp phần ổn định đời sống nông thôn và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
(Nguồn: VASEP)
Xu hướng thị trường thủy sản hiện nay
1. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới
Thị trường thủy sản toàn cầu đang chứng kiến sự gia tăng đáng kể về nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt tại các quốc gia phát triển như Mỹ, EU, Nhật Bản, và Trung Quốc. Xu hướng này xuất phát từ ý thức ngày càng cao của người tiêu dùng về sức khỏe, dinh dưỡng, và trách nhiệm môi trường.
Trong 8 tháng đầu năm 2024, kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam đạt gần 6,3 tỷ USD, tăng 9% so với cùng kỳ năm trước. Đặc biệt, các sản phẩm như tôm, cá tra, và cá ngừ có mức tăng trưởng lần lượt là 30%, 18%, và 13%. Đây là tín hiệu tích cực, cho thấy sức hút mạnh mẽ của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế (Nguồn: VASEP)
Người tiêu dùng không chỉ yêu cầu sản phẩm có chất lượng cao mà còn chú trọng đến các tiêu chí như chứng nhận hữu cơ, sản phẩm chế biến sẵn, và khả năng truy xuất nguồn gốc minh bạch. Điều này đã tạo động lực để các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ và đổi mới quy trình sản xuất nhằm đáp ứng tiêu chuẩn ngày càng khắt khe từ các đối tác quốc tế.
2. Sự thay đổi trong chuỗi cung ứng
Bên cạnh sự tăng trưởng về nhu cầu tiêu thụ, chuỗi cung ứng thủy sản cũng đang thay đổi đáng kể nhờ ứng dụng công nghệ hiện đại. Các công nghệ như IoT, blockchain, và AI giúp tối ưu hóa chi phí, nâng cao tính minh bạch, và tăng khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế.
Bên cạnh sự thay đổi về nhu cầu tiêu dùng, chuỗi cung ứng thủy sản toàn cầu cũng đang trải qua quá trình chuyển đổi đáng kể nhờ sự phát triển của công nghệ. Việc ứng dụng các công nghệ hiện đại như IoT, blockchain và AI vào sản xuất, chế biến, và quản lý chuỗi cung ứng đã mang lại hiệu quả vượt bậc. Những công nghệ này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo tính minh bạch, nâng cao khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe từ các đối tác quốc tế.
Hơn nữa, các quy định quốc tế về bảo vệ môi trường và an toàn thực phẩm ngày càng nghiêm ngặt đang buộc các doanh nghiệp phải không ngừng cải tiến. Điều này đặt ra thách thức không nhỏ nhưng cũng là động lực thúc đẩy sự đổi mới và chuyên nghiệp hóa của ngành thủy sản Việt Nam.
Cơ hội và thách thức đối với ngành thủy sản Việt Nam
Ngành thủy sản Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, không chỉ là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực mà còn góp phần tạo ra hàng triệu việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, như mọi lĩnh vực khác, ngành thủy sản cũng đang đối mặt với những cơ hội và thách thức lớn trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng thay đổi và phát triển mạnh mẽ. Để tận dụng tối đa tiềm năng phát triển, đồng thời vượt qua các khó khăn, ngành thủy sản cần phải nắm bắt những cơ hội và tìm ra giải pháp đối phó với các thách thức.
1. Cơ hội
Ngành thủy sản Việt Nam hiện nay đang đứng trước nhiều cơ hội lớn để phát triển và nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế:
- Lợi thế địa lý: Việt Nam sở hữu bờ biển dài và nguồn tài nguyên thủy sản phong phú, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển ngành. Với những lợi thế này, ngành thủy sản có thể khai thác và phát triển mạnh mẽ, đồng thời cung cấp nguồn nguyên liệu dồi dào cho các sản phẩm chế biến xuất khẩu.
- Hiệp định thương mại tự do (FTA): Việc tham gia các FTA như EVFTA và CPTPP giúp doanh nghiệp tiếp cận dễ dàng hơn vào các thị trường quốc tế với thuế suất ưu đãi, mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng doanh thu.
- Công nghệ tiên tiến: Áp dụng công nghệ hiện đại trong nuôi trồng và chế biến giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và tăng tính cạnh tranh. Điều này bao gồm công nghệ nuôi trồng bền vững, chế biến sạch và bảo quản hiện đại.
- Nâng cao khả năng xuất khẩu: Công nghệ hiện đại giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam đạt chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế, mở rộng khả năng xuất khẩu và gia tăng giá trị sản phẩm.
2. Thách thức
Mặc dù tiềm năng lớn, ngành thủy sản Việt Nam cũng không thiếu những thách thức cần phải vượt qua để duy trì sự phát triển bền vững:
- Cạnh tranh quốc tế: Ngành thủy sản Việt Nam đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nước sản xuất thủy sản lớn khác như Ấn Độ, Thái Lan và Indonesia, đòi hỏi phải nâng cao chất lượng và hiệu quả sản xuất.
- Rào cản kỹ thuật: Các yêu cầu về an toàn thực phẩm, dư lượng kháng sinh và các tiêu chuẩn quốc tế khác đặt ra những thách thức lớn đối với việc xuất khẩu, đòi hỏi đầu tư vào công nghệ và quản lý chất lượng nghiêm ngặt.
- Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường: Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ảnh hưởng tiêu cực đến sản lượng và chất lượng thủy sản, gây ra rủi ro lớn cho ngành và đòi hỏi phải có giải pháp bền vững về bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu.
- Quản lý nguồn lợi bền vững: Việc khai thác nguồn lợi thủy sản cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo tính bền vững, tránh cạn kiệt nguồn tài nguyên và duy trì sản lượng lâu dài.
Chiến lược marketing và xuất khẩu hiệu quả
Để xây dựng một chiến lược marketing và xuất khẩu hiệu quả, doanh nghiệp cần tập trung vào ba yếu tố chính: xây dựng thương hiệu quốc gia, ứng dụng công nghệ trong xuất khẩu, và đa dạng hóa thị trường. Mỗi yếu tố này có sự liên kết chặt chẽ với nhau, nhằm tạo ra một chiến lược tổng thể giúp gia tăng giá trị xuất khẩu và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
1. Xây dựng thương hiệu quốc gia
Việc xây dựng thương hiệu quốc gia mạnh mẽ là một bước đi quan trọng để thúc đẩy xuất khẩu. Một trong những chiến lược quan trọng là phát triển hình ảnh “Thủy sản Việt Nam – Chất lượng cao, bền vững”. Đây là thông điệp thể hiện cam kết của Việt Nam đối với sản phẩm thủy sản không chỉ đạt chất lượng cao mà còn bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Bên cạnh đó, marketing dựa trên câu chuyện nguồn gốc và quy trình sản xuất sạch sẽ giúp tăng thêm giá trị cho sản phẩm. Việc truyền tải câu chuyện về quy trình nuôi trồng, chế biến sạch sẽ, và thân thiện với môi trường không chỉ giúp xây dựng lòng tin của người tiêu dùng quốc tế mà còn tạo dựng một hình ảnh mạnh mẽ cho thương hiệu quốc gia. Câu chuyện này sẽ là một yếu tố thu hút người tiêu dùng khi họ tìm kiếm các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và sản xuất bền vững.
2. Ứng dụng công nghệ trong xuất khẩu
Ứng dụng công nghệ trong xuất khẩu là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thay đổi của thị trường quốc tế. Đặc biệt, việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) giúp doanh nghiệp dự đoán chính xác các xu hướng thị trường. Thông qua việc phân tích các dữ liệu về tiêu dùng và nhu cầu, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược xuất khẩu của mình sao cho phù hợp với nhu cầu thực tế và xu hướng tiêu dùng ở từng khu vực.
Ngoài ra, blockchain là một công nghệ ngày càng được ứng dụng trong xuất khẩu để đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Sử dụng blockchain giúp xây dựng niềm tin với khách hàng quốc tế, đảm bảo rằng sản phẩm xuất khẩu luôn được kiểm soát chất lượng và có nguồn gốc rõ ràng. Công nghệ này giúp giảm thiểu gian lận, tạo điều kiện thuận lợi trong việc chứng minh nguồn gốc và quá trình sản xuất của sản phẩm.
3. Đa dạng hóa thị trường
Để không bị phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, việc đa dạng hóa thị trường là rất quan trọng. Doanh nghiệp cần chú trọng tăng cường thâm nhập vào các thị trường ngách, chẳng hạn như sản phẩm chế biến sẵn hoặc thực phẩm hữu cơ. Những thị trường này có nhu cầu cao về chất lượng và tính đặc thù, đồng thời thường ít bị cạnh tranh hơn so với các thị trường rộng lớn.
Hơn nữa, việc phân tích và tối ưu hóa kênh phân phối tại từng khu vực là yếu tố quan trọng giúp tối đa hóa hiệu quả xuất khẩu. Mỗi khu vực có nhu cầu và đặc điểm riêng, vì vậy doanh nghiệp cần nghiên cứu và lựa chọn các kênh phân phối phù hợp nhất, đồng thời tối ưu hóa quy trình vận chuyển và phân phối để giảm chi phí và thời gian.
Tương lai của ngành thủy sản Việt Nam
Tương lai của ngành thủy sản Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội phát triển lớn trong 5-10 năm tới, đặc biệt khi Việt Nam sở hữu lợi thế về tài nguyên thiên nhiên phong phú và nền tảng xuất khẩu mạnh mẽ. Ngành này không chỉ dựa vào các yếu tố hiện tại mà còn phải thích ứng với các xu hướng toàn cầu, bao gồm nhu cầu tăng cao của thị trường về các sản phẩm thủy sản chế biến sẵn và các hiệp định thương mại tự do (FTA) mở rộng cơ hội cho xuất khẩu vào các thị trường mới.
Tiềm năng phát triển trong 5-10 năm tới của ngành thủy sản Việt Nam sẽ còn được củng cố mạnh mẽ bởi “Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045” (theo Nghị quyết số 36-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XII vào ngày 22/10/2018). Chiến lược này nhấn mạnh mục tiêu chuyển đổi từ phương thức nuôi trồng và khai thác hải sản truyền thống sang phương thức công nghiệp, ứng dụng công nghệ cao trong toàn bộ chuỗi giá trị, từ nuôi trồng, khai thác đến chế biến hải sản. Điều này không chỉ giúp ngành phát triển bền vững mà còn tạo ra các sản phẩm có giá trị kinh tế cao, đáp ứng nhu cầu thị trường toàn cầu.
Bên cạnh đó, việc thúc đẩy nuôi trồng và khai thác hải sản bền vững, bảo vệ và tái sinh nguồn lợi hải sản, đồng thời nghiêm cấm các hoạt động khai thác tận diệt sẽ giúp đảm bảo nguồn lợi thủy sản lâu dài và bảo vệ môi trường biển. Những yếu tố này không chỉ tạo cơ hội tăng trưởng mạnh mẽ mà còn giúp Việt Nam duy trì vị trí quan trọng trong ngành thủy sản toàn cầu.
Để đạt được mục tiêu này, ngành thủy sản cần đẩy mạnh đổi mới sáng tạo và hợp tác quốc tế. Việc ứng dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến, cải tiến quy trình nuôi trồng và chế biến sẽ giúp ngành nâng cao năng suất, giảm chi phí, và bảo vệ môi trường, đồng thời mở rộng khả năng cạnh tranh quốc tế.
Do đó, doanh nghiệp trong ngành thủy sản cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc phát triển bền vững và đầu tư vào công nghệ mới để đảm bảo sự phát triển lâu dài. Những nỗ lực này sẽ không chỉ giúp ngành thủy sản Việt Nam giữ vững vị thế trên thị trường quốc tế mà còn nâng cao hình ảnh của ngành trên bản đồ xuất khẩu toàn cầu.
Kết luận
Ngành thủy sản Việt Nam đã và đang khẳng định vị thế vững chắc là “con át chủ bài” trong lĩnh vực xuất khẩu, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc dân. Với lợi thế về tài nguyên thiên nhiên phong phú và trình độ sản xuất, chế biến ngày càng nâng cao, thủy sản Việt Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước mà còn vươn ra thế giới, chiếm lĩnh các thị trường khó tính. Tuy nhiên, để ngành thủy sản phát triển bền vững và đạt được những bước tiến xa hơn, sự hợp tác chặt chẽ giữa doanh nghiệp, nhà đầu tư và chính phủ là yếu tố then chốt. Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện chính sách hỗ trợ, trong khi các doanh nghiệp và nhà đầu tư cần đẩy mạnh đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và duy trì các tiêu chuẩn quốc tế. Chỉ khi cả ba bên cùng chung tay, ngành thủy sản Việt Nam mới có thể vươn lên tầm cao mới, góp phần tạo ra giá trị kinh tế bền vững trong tương lai.
Bạn muốn xuất khẩu sản phẩm của mình đến Nhật Bản và Mỹ? Plus84 sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình từ nghiên cứu thị trường đến xây dựng thương hiệu B2B và tiếp cận khách hàng. Với dịch vụ tư vấn tiếp thị xuất khẩu chuyên sâu, chúng tôi sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí marketing và đạt được hiệu quả kinh doanh cao nhất.